|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngóc ngách
| coins et recoins; recoins | | | Biết hết ngóc ngách của thủ đô | | connaître tous les coins et recoins de la capitale | | | Các ngóc ngách của lịch sỠ| | les recoins de l'histoire |
|
|
|
|